Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3841 đến 3960 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chuyên trị chuyên tu chuyên viên chuyến
chuyền chuyền bóng chuyền máu chuyền tay
chuyển chuyển đạt chuyển đệ chuyển đổi
chuyển động chuyển động học chuyển điệu chuyển bánh
chuyển bụng chuyển biên chuyển biến chuyển cữu
chuyển chữ chuyển dòng chuyển dạ chuyển dịch
chuyển di chuyển giao chuyển giọng chuyển hồi
chuyển hoá chuyển hoán chuyển hướng chuyển khoản
chuyển mã chuyển mạch chuyển ngành chuyển ngữ
chuyển nghĩa chuyển nhượng chuyển soạn chuyển tải
chuyển thể chuyển tiếp chuyển vần chuyển vận
chuyển vế chuyển vị chuyện chuyện chơi
chuyện gẫu chuyện nhảm chuyện phiếm chuyện trò
chuyện vãn chơ chỏng chơ vơ chơi
chơi ác chơi đùa chơi đểu chơi bời
chơi chòi chơi chữ chơi chua chơi gái
chơi khăm chơi ngang chơi ngông chơi nhau
chơi nhởn chơi phiếm chơi rong chơi trèo
chơi trội chơm chởm chơm chớp chơn
chư ông chư bà chư hầu chư huynh
chư tăng chư vị chưa chưa chút
chưa chừng chưa hề chưa từng chưởi
chưởng chưởng ấn chưởng bạ chưởng cơ
chưởng khế chưởng lí chườm chượp
chước chướng chướng khí chướng mắt
chướng ngại chướng ngại vật chướng tai chưn
chưng chưng bày chưng cất chưng diện
chưng hửng chương chương đài chương cú
chương hồi chương hướng chương trình co
co bóp co cỏm co cụm co cứng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.